Có 2 kết quả:

专属经济区 zhuān shǔ jīng jì qū ㄓㄨㄢ ㄕㄨˇ ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄑㄩ專屬經濟區 zhuān shǔ jīng jì qū ㄓㄨㄢ ㄕㄨˇ ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄑㄩ

1/2

Từ điển Trung-Anh

exclusive economic zone

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

exclusive economic zone

Bình luận 0